烤箱 kǎoxiāng lò nướng/oven. 冰箱 bīngxiāng tủ lạnh/refrigerator. 炉灶 lúzào bếp/stove. 电视 diànshì ti-vi/television. 马桶 mǎtǒng toilet. Chủ đề từ vựng về nhà trong tiếng Trung ở trên bài học này các bạn đã học được những từ nào rồi, kiến thức này đơn giản, dễ
B4nXxK8. Xin chào tất cả các bạn của Ni Hao! Các bạn đã biết các phòng trong ngôi nhà của mình Tiếng Trung là gì chưa? Nếu chưa biết thì hãy tham khảo bài viết của Ni Hao nhé! 阳台:/yángtái/:ban công鱼池:/yúchí/:bể cá车库/:chēkù/:ga-ra花园:/huāyuán/:hoa viên厨房:/chúfáng/:nhà bếp餐室:/cānshì/:phòng ăn储藏室:/chǔcángshì/:kho/phòng chứa đồ书房:/shūfáng/:phòng đọc sách/ làm việc客厅:/kètīng/:phòng khách卧室:/wòshì/:phòng ngủ起居室:/qǐjūshì/:phòng sinh hoạt卫生间/浴室:/wèishēngjiān/yùshì/:phòng vệ sinh/ phòng tắm院子:/yuànzi/:sân庭院:/tíngyuàn/:sân trước后院:/hòuyuàn/:sân sau地下室:/dìxiàshì/:tầng hầm草坪:/cǎopíng/:thảm cỏCám ơn các bạn đã ghé thăm Website của Ni hao. Chúc các bạn học tốt Tiếng Trung nhé!Ni Hao hiểu rằng nhu cầu học và trao dồi kiến thức về Tiếng Trung của các học viên cực kỳ thiết yếu vì vậy Trung tâm Tiếng Trung Nghe Nói Ni Hao cho ra mắt các khóa học Tiếng Trung sau các bạn cùng tham khảo nhé!1. Tiếng Trung giao tiếp2. Tiếng Trung tổng hợp3. Tiếng Trung 1 kèm 14. Khóa học luyện thi HSK5. Khóa học Tiếng Trung dành cho trẻ em6. Học với người bản xứWebsite nhánh 1 16/30 Trần Thiện Chánh, Q. 10, TPHCM ☎ HOTLINE 028 7301 4545 hoặc 0902 99 70 80Chi nhánh 2 12 Đặng Thai Mai, quận Phú Nhuận. ☎HOTLINE 0932122969Địa chỉ học tại Quận 7 LEVEL UP BAR – SPIN & GOGH CAFÉ 212 Trần Văn Trà, Panorama – Phú Mỹ Hưng, Quận 7, đối diện Starbuck Panorama
Trong bài học này, sẽ cung cấp cho các bạn kiến thức từ vựng,ngữ pháp liên quan đến chủ đề nhà kho, công xưởng. Nếu các bạn muốn mình cung cấp kiến thức chủ đề khác thì hãy bình luận phía dưới để tiengtrungtainha biên soạn nhé . Từ vựng Công Nhân工人Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm计件工Công Nhân Hợp Đồng合同工Công Nhân Kỹ Thuật技工Công Nhân Lâu Năm老工人Công Nhân Nhỏ Tuổi童工Công Nhân Sửa Chữa维修工Công Nhân Thời Vụ临时工Công Nhân Tiên Tiến现今工人Công Nhân Trẻ青工Chế Độ Làm Việc Ba Ca三班工作制Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng八小时工作制Chế Độ Sản Xuất生产制度Chế Độ Sát Hạch考核制度Chế Độ Thưởng Phạt奖惩制度Chế Độ Tiền Lương工资制度Chế Độ Tiền Thưởng奖金制度Chế Độ Tiếp Khách客户制度Lương Tăng Ca加班工资Lương Tháng月工资Lương Theo Ngày日工资Lương Theo Sản Phẩm计件工资Lương Theo Tuần周工资Lương Tính Theo Năm年工资Mức Chênh Lệch Lương工资差额Mức Lương工资水平Nhân Viên Y Tế Nhà Máy厂医Bảo Vệ门卫Bếp Ăn Nhà Máy工厂食堂Ca Trưởng班组长Cán Bộ Kỹ Thuật技术Căng Tin Nhà Máy工厂小卖部Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động劳动模范Cố Vấn Kỹ Thuật技术顾问Công Đoạn工段Bỏ Việc炒鱿鱼Ca Đêm夜班Ca Giữa中班Ca Ngày日班Ca Sớm早班An Toàn Lao Động劳动安全Bảo Hiểm Lao Động劳动保险Biện Pháp An Toàn安全措施Các Bậc Lương工资级别Chế Độ Định Mức定额制度Đội Vận Tải运输队Giám Đốc经理Giám Đốc Nhà Máy厂长Kế Toán会计Kho仓库Kỹ Sư工程师Người Học Việc学徒Nhân Viên科员Nhân Viên Bán Hàng推销员Nhân Viên Chấm Công出勤计时员Nhân Viên Kiểm Phẩm检验工Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,…质检员Nhân Viên Nhà Bếp炊事员Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng公关员Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn食堂管理员Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp企业管理人员Nhân Viên Thu Mua采购员Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật绘图员Nữ Công Nhân女工Phân Xưởng车间Phòng Bảo Vệ保卫科Phòng Bảo Vệ Môi Trường环保科Phòng Công Nghệ工艺科Phòng Công Tác Chính Trị政工科Phòng Cung Tiêu供销科Phòng Kế Toán会计科Phòng Nhân Sự人事科Phòng Sản Xuất生产科Phòng Tài Vụ财务科Phòng Thiết Kế设计科Phòng Tổ Chức组织科Phòng Vận Tải运输科Quản Đốc Phân Xưởng车间主任Thủ Kho仓库保管员Thư Ký秘书Thủ Quỹ出纳员Tổ Ca班组Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật技术革新小组Tổ Trưởng Công Đoạn工段长Tổng Giám Đốc总经理Trạm Xá Nhà Máy工厂医务室Trưởng Phòng科长Văn Phòng Đảng Ủy党委办公司Văn Phòng Đoàn Thanh Niên团委办公司Văn Phòng Giám Đốc厂长办公司Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật技术研究所An Toàn Sản Xuất生产安全Bằng Khen奖状Chi Phí Nước Uống冷饮费Cố Định Tiền Lương工资冻结Có Việc Làm就业Danh Sách Lương工资名单Đi Làm出勤Đơn Xin Nghỉ Ốm病假申请Đuổi Việc, Sa Thải解雇 Nếu các bạn muốn học Tiếng Trung giao tiếp cấp tốc để đi làm công ty, nhà máy, công xưởng thì kết bạn ZALO ở nút sau nhé Từ vựng về khoNhà kho仓库Phiếu nhập kho入库单Xuất kho出库Phiếu xuất xưởng出厂单Phiếu lĩnh vật liệu领料单Bản chi tiết nhập thành phẩm成品入库数量明细表Báo cáo tháng thu chi vật liệu物料收支月报表Bảng chi tiết vật liệu đã dùng下料数量明细表Bảng vật liệu dùng hàng tuần物料管制周表Bảng quản lí sản xuất hàng ngày生管日报表Bảng tiến độ sản xuất生产进度表Lượng tồn kho库存量Hoá đơn xuất hàng料品出厂单Kiểm tra số lượng数量清点Nhận đơn接单Xuất hàng đúng thời gian按时出货Vào sổ nhập kho入库作帐Xe tải卡车Đóng gói包装Phiếu đóng gói hàng hoá装箱单 Mẫu câuXin nghỉ phép 王经理,我身体不舒服,我今天想请假Giám đốc Vương, tôi thấy trong người hơi khó chịu, tôi xin nghỉ phép ngày hôm nay王经理,我儿子生病了,所以我想请两天假Giám đốc Vương, con trai tôi bị bệnh rồi, tôi muốn xin nghỉ phép hai ngày你得向厂长请假吧Cậu phải xin quản đốc cho nghỉ phép đấyXin đến muộn 老板,请允许我今天要晚三十分钟Sếp ơi, cho phép em hôm nay đến muộn 30 phút ạ我晚点可以吗?我只会晚一个小时Tôi đến muộn một chút được không? Tôi chỉ đến muộn 1 tiếng thôi请允许我来晚一个小时好吗?Xin phép cho tôi đến muộn một tiếng được không?Xin về sớm 我在家里有一件急事。我早点走可以吗?Nhà tôi xảy ra việc đột xuất nên tôi có thể về sớm một chút được không?我头痛得厉害。我今天早点下班可以吗?Tôi thấy đau đầu kinh khủng, tôi xin về sớm hôm nay có được không?我感觉不舒服。我想我应该休息一下。我今天早点回家可以吗?Tôi cảm thấy không khỏe lắm. Tôi nghĩ mình cần nghỉ ngơi một chút. Liệu tôi có thể xin về nhà sớm được không?我儿子生病了,我得去学校接他。这样可以吗?Con trai tôi bị ốm và tôi phải đến trường đón thằng bé. Tôi xin về sớm có được không?Xin thôi việc 我很喜欢和你一起工作。但是,出于个人原因,我不能再在这里工作了Tôi rất thích làm việc với ngài. Tuy nhiên do một số lý do cá nhân, tôi không thể tiếp tục làm việc ở đây được nữa我一直在努力,但我觉得我做不到这份工作Tôi vẫn luôn cố găng, nhưng tôi nghĩ mình không đủ khả năng làm công việc này我辞职是因为我想尝试一些不同的东西Tôi xin nghỉ việc vì tôi muốn thử một công việc khác Trên đây là bài học Tiếng Trung chủ đề công xưởng, nhà kho…Vì số lượng từ vựng và mẫu câu là rất nhiều nên nếu bạn cảm thấy thiếu phần nào đó hãy bình luận Tiếng Việt ở dưới để giải đáp nhé !
Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm nhà kho tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ nhà kho trong tiếng Trung và cách phát âm nhà kho tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhà kho tiếng Trung nghĩa là gì. nhà kho phát âm có thể chưa chuẩn 仓房 《储藏粮食或其他物资的房屋。》仓库; 库藏 《储藏大批粮食或其他物资的建筑物。》堆房 《贮藏杂物或货物的房间。》库房 《储存财物的房屋。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ nhà kho hãy xem ở đâyXem thêm từ vựng Việt Trung toà án nhân dân tối cao tiếng Trung là gì? bàn tay vàng tiếng Trung là gì? Providence tiếng Trung là gì? chu hành tiếng Trung là gì? bệnh tụ huyết trùng tiếng Trung là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhà kho trong tiếng Trung 仓房 《储藏粮食或其他物资的房屋。》仓库; 库藏 《储藏大批粮食或其他物资的建筑物。》堆房 《贮藏杂物或货物的房间。》库房 《储存财物的房屋。》 Đây là cách dùng nhà kho tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Trung Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhà kho tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
nhà kho tiếng trung là gì